Có 2 kết quả:
名貴 míng guì ㄇㄧㄥˊ ㄍㄨㄟˋ • 名贵 míng guì ㄇㄧㄥˊ ㄍㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) famous and valuable
(2) rare
(3) precious
(2) rare
(3) precious
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) famous and valuable
(2) rare
(3) precious
(2) rare
(3) precious
Bình luận 0